Suy ngẫm về thiện và ác (ID: 3463)

000 -LEADER
fixed length control field 01142aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112608.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00567555
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130826s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number S523N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Batchelor, Stephen
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Suy ngẫm về thiện và ác
Statement of responsibility, etc. Stephen Batchelor ; Nguyễn Kim Dân dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 182tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một cái nhìn thấu suốt về cuộc đấu tranh giữa thiện và ác, giữa ánh sáng và bóng tối qua ẩn dụ về chiến thắng của Đức Phật với quỷ Mara và Chúa Giê-su với quỷ Satan, nhằm phản ánh cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ của con người để vươn tới chân thiện mỹ, dù ở phương Tây hay phương Đông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đời sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Kim Dân
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- T.Dung
920 ## -
-- Batchelor, Stephen
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 308757
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.