Dưỡng chơn tập (ID: 3467)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00952aam a22002298a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112608.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00615755 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140612s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | D561C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dưỡng chơn tập |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Minh Thiện dịch ; Ngọc Kinh Lang Hoàn giảo đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 512tr. |
Other physical details | ảnh, tranh vẽ |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những điều dăn dạy của đạo Phật về đạo, lý, thiên địa, nhơn sanh, lão, bệnh, tử, khổ, tâm, tình, tư, niệm, háo, thân, danh lợi, sắc..., kèm theo tóm tắt ý kiến của tác giả và ghi lời phê bình sau mỗi bài |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngọc Kinh Lang Hoàn |
Relator term | giảo đính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Thiện |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Hà Trần |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 324598 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.