Những hạt minh châu trong kinh tạng (ID: 3472)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00994aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112608.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00625290 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140822s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045820209 |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3 |
Item number | NH556H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tuệ Quân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những hạt minh châu trong kinh tạng |
Statement of responsibility, etc. | Tuệ Quân b.s. ; Đạo Quang dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những câu chuyện, giáo lí của đạo Phật về hiếu thuận, trung thực, chính nghĩa...được đề cao trong kinh Phật, giúp người đọc và những người tu hành hiểu được tư tưởng chính của Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Truyện kể |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đạo Quang |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Oanh |
920 ## - | |
-- | Tuệ Quân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 328475 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.