Vô thường (ID: 3473)

000 -LEADER
fixed length control field 00839aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112608.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00587961
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140226s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number V450T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Giác Thiện
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vô thường
Statement of responsibility, etc. Thích Giác Thiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 157tr.
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 139-156
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý giải những lời Phật dạy về tính chất vô thường bao gồm: thân vô thường, tâm vô thường và hoàn cảnh vô thường
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Huệ
920 ## -
-- Thích Giác Thiện
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 317555
-- 26/02/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.