Mở cửa trái tim (ID: 3476)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01113aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112609.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00587900 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140225s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 74000đ |
-- | 3000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | M460C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Brahm, Ajahn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mở cửa trái tim |
Remainder of title | Những chân lý về hạnh phúc của nhà Phật |
Statement of responsibility, etc. | Ajahn Brahm ; Hồ Thị Việt Hà biên dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 285tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những mẩu chuyện, chân lý của nhà Phật về hạnh phúc, nguyên nhân của hạnh phúc nhằm giúp bạn đọc có được cái nhìn thông suốt về con đường đạo để đi đến hạnh phúc thật sự |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Tên sách nguyên bản: Opening the door of your heart |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hạnh phúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Thị Việt Hà |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | V.Anh |
-- | Thuý |
920 ## - | |
-- | Brahm, Ajahn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 317679 |
-- | 25/02/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.