Đạo Phật trong đời sống hàng ngày (ID: 3477)

000 -LEADER
fixed length control field 01120aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112609.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00622385
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140803s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number Đ108P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nina Van Gorkom
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đạo Phật trong đời sống hàng ngày
Statement of responsibility, etc. Nina Van Gorkom ; Nhóm học trò của Achaan Sujin Boriharnwanaket biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 273tr.
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Phật giáo nguyên thuỷ = Theravāda
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách bằng tiếng Anh: Buddhism in daily life
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những nghiên cứu về giáo lý của Đức Phật, phát triển trí tuệ, diệt bỏ tham, sân, si; thực hành những chính kiến trong cuộc sống, học bát chánh đạo...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Sách hỏi đáp
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Nhóm học trò của Achaan Sujin Boriharnwanaket
Relator term biên dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- H.Hà
920 ## -
-- Nina Van Gorkom
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 327608
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.