Giáo dục theo gương lành cổ nhân (ID: 3480)

000 -LEADER
fixed length control field 01126aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112609.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00569774
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130920s2013 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number GI-108D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thái Lễ Húc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục theo gương lành cổ nhân
Remainder of title Vững bước vào đời 2
Statement of responsibility, etc. Thái Lễ Húc ; Đạo Quang dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 227tr.
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Cẩm nang giáo dục
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những câu chuyện được vận dụng tư tưởng của Phật giáo, đức dục, nhân quả, chuyện ngụ ngôn để giáo dục về lòng hiếu thảo, hoà thuận, trung thực, lễ, nghĩa, ngay thẳng, hổ thẹn, thiện, hiếu kính, cảm ân, thành tín và tập lễ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo đức
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đạo Quang
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thuỷ
920 ## -
-- Thái Lễ Húc
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 310235
-- 20/09/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.