Mở cửa trái tim (ID: 3482)

000 -LEADER
fixed length control field 01112aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112609.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00659444
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150625s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045833070
Terms of availability 74000đ
-- 1500b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number M460C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Brahm, Ajahn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mở cửa trái tim
Remainder of title Những chân lý về hạnh phúc của nhà Phật
Statement of responsibility, etc. Ajahn Brahm ; Hồ Thị Việt Hà biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 285tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Opening the door of your heart
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những mẩu chuyện, chân lý của nhà Phật về hạnh phúc, nguyên nhân của hạnh phúc nhằm giúp bạn đọc có được cái nhìn thông suốt về con đường đạo để đi đến hạnh phúc thật sự
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hạnh phúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Thị Việt Hà
Relator term biên dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- TDung
920 ## -
-- Brahm, Ajahn
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 344973
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.