Hệ phái Khất sĩ - 70 năm hình thành và phát triển (ID: 3483)

000 -LEADER
fixed length control field 01127aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112609.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00597341
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140515s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046106449
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.39
Item number H250P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Giác Duyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hệ phái Khất sĩ - 70 năm hình thành và phát triển
Statement of responsibility, etc. Thích Giác Duyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 338tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 336-338
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của Hệ phái Khất sĩ cũng như các giáo đoàn. Trình bày những giáo lý tư tưởng, những nét đặc thù, các hoạt động tiêu biểu và một số định hướng trong hoạt động của Hệ phái Khất sĩ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo phái
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ phái Khất sĩ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Huệ
920 ## -
-- Thích Giác Duyên
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 322593
-- 15/05/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.