Tìm lại chính mình (ID: 3485)

000 -LEADER
fixed length control field 01108aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112610.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00641739
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141229s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045918036
Terms of availability 44000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original chi
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number T310L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thánh Nghiêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tìm lại chính mình
Statement of responsibility, etc. Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 177tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách Phật pháp ứng dụng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những giáo lí về vấn đề liên quan mật thiết đến đời sống tâm linh của con người, định hướng cuộc đời, giải thoát cho mình, tìm về âm thanh nội tại, khẳng định bản thân, trưởng thành và thể nhập vô ngã
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Quang Định
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K.Vân
-- Hà Trần
920 ## -
-- Thích Thánh Nghiêm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 336320
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.