Pháp bảo của sự giải thoát (ID: 3487)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01020aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112610.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00643038 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150115s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3923 |
Item number | PH109B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gampopa, Jé |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Pháp bảo của sự giải thoát |
Statement of responsibility, etc. | Jé Gampopa ; Dịch: Thanh Liên... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 476tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày khái quát về giáo lý của Đức Phật. Cung cấp một nguồn mạch lý tưởng cho những người mới tiếp cận với Phật giáo Tây Tạng và là công trình tham khảo vô giá cho những hành giả có kinh nghiệm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Tây Tạng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanh Liên |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ken |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Holmes, Katia |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K. Vân |
-- | Uyên |
920 ## - | |
-- | Gampopa, Jé |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 336440 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.