Suối reo rừng trúc (ID: 3488)

000 -LEADER
fixed length control field 01142aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112610.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00645881
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150226s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045831489
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.392709597
Item number S515R
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nhật Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Suối reo rừng trúc
Statement of responsibility, etc. Nhật Quang
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên tác giả ngoài bìa: Thích Nhật Quang
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu bài "Đắc thú lâm tuyền thành đạo ca" của Sơ tổ Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử Trần Nhân Tông. Phân tích, chú thích kèm theo giải nghĩa và tìm hiểu ý nghĩa từng đoạn để thấy được đường lối tu hành, truyền bá chánh pháp của vua Trần Nhân Tông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thiền phái Trúc Lâm
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Nga
920 ## -
-- Nhật Quang
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 337951
-- 26/02/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.