Cầu cho quốc thái dân an (ID: 3490)

000 -LEADER
fixed length control field 01071aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112610.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00633262
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141022s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 335000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3443
Item number C125C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Văn Dũ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cầu cho quốc thái dân an
Statement of responsibility, etc. B.s.: Hồ Văn Dũ, Võ Thành Tân, Hồ Ngọc Lam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 402tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 317-399
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tư tưởng của Đạo Phật và hướng chúng sinh về nền hoà bình hạnh phúc; tìm hiểu ý nghĩa cầu nguyện, cầu an, cầu siêu, nghi thức cầu nguyện; giới thiệu về Kinh Phật và các đại lễ cầu cho quốc thái dân an
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cầu nguyện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Thành Tân
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Ngọc Lam
Relator term b.s.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Hà Trần
920 ## -
-- Hồ Văn Dũ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 331982
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.