Tâm và đạo (ID: 3491)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01191aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112610.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00654489 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150521s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048625641 |
-- | 3000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | T120V |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanissaro |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm và đạo |
Remainder of title | Hiểu sâu tâm mình và con đường tâm linh |
Statement of responsibility, etc. | Thanissaro ; Liên Trí dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 262tr. |
Dimensions | 20cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài giảng do Tỳ kheo Thanissaro chia sẻ những kinh nghiệm trên con đường tu tập của tác giả và gợi mở con đường để hành giả hiểu sâu sắc hơn về tâm thức của mình. Phân tích những lời dạy căn bản của Đức Phật về phương pháp thực hành thiền qua kinh nghiệm thực hành thiền quán của mình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tâm linh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiền định |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Liên Trí |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Thanissaro |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 342151 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.