Milarepa - Cuộc đời & một số đạo ca tiêu biểu (ID: 3492)

000 -LEADER
fixed length control field 01196aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112610.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00663853
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150723s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046119319
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3923092
Item number M309C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lobzang Jivaka
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Milarepa - Cuộc đời & một số đạo ca tiêu biểu
Statement of responsibility, etc. Phóng tác: Lobzang Jivaka ; Đỗ Đình Đồng dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 351tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 238-239
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cuộc đời và quá trình tầm sư học đạo, tìm kiếm sự giác ngộ, lĩnh hội những giáo lí tối mật của Phật giáo Tây Tạng về thiền định và tự mình tu tập giáo lí giải thoát vô thượng của Đạo sư Milarepa cùng một số ca khúc thể hiện những tư tưởng uyên thâm, triết lí của ông
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Tây Tạng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Đình Đồng
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Nga
920 ## -
-- Lobzang Jivaka
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 347409
-- 23/07/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.