Nghi quỹ tu trì bản tôn trí tuệ văn thù (ID: 3493)

000 -LEADER
fixed length control field 01136aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112610.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00674993
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 151024s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046126874
Terms of availability 35000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.392
Item number NGH300Q
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gyalwang Drukpa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghi quỹ tu trì bản tôn trí tuệ văn thù
Remainder of title Ý nghĩa và hướng dẫn thực hành
Statement of responsibility, etc. Gyalwang Drukpa
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 110tr.
Other physical details tranh vẽ, ảnh
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Truyền thừa Drukpa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát về con đường tu tập Kim Cương thừa. Giải thích ý nghĩa và hướng dẫn thực hành nghi quỹ tu trì trí tuệ Văn Thù. Cách sắp đặt bàn thờ và ba điểm cốt yếu khi hành trì nghi quỹ kim cương thừa. Ý nghĩa và công dụng của chân ngôn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kim cương thừa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Thu hà
920 ## -
-- Gyalwang Drukpa
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 352455
-- 24/10/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.