Mười điều không của người xuất gia (ID: 3499)

000 -LEADER
fixed length control field 01036aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112611.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00693869
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160413s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046130208
Terms of availability 18000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number M558Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tinh Vân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mười điều không của người xuất gia
Statement of responsibility, etc. Tinh Vân ; Thích Đạt Ma Chí Hải dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 85tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nội dung 10 điều "Không" của người xuất gia nhằm giúp các Phật tử trên con đường tu học hiểu rõ giá trị Phật pháp, để tu dưỡng, trau dồi nhân cách, giác ngộ, giải thoát hướng tới cuộc sống an nhiên chân - thiện - mỹ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Đạt Ma Chí Hải
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Loan
920 ## -
-- Tinh Vân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 363267
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.