Buông xả phiền não (ID: 3517)

000 -LEADER
fixed length control field 01157aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112612.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00704933
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160711s2015 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045958025
Terms of availability 44000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number B518X
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thánh Nghiêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Buông xả phiền não
Statement of responsibility, etc. Thích Thánh Nghiêm ; Thích Nữ Viên Thắng dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 7
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 189tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách Phật pháp ứng dụng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những giáo lí của đạo Phật về diệu pháp quản lý tinh thần, nguồn gốc phiền não, nguyên nhân phiền não do tham - sân - si - mạn - nghi của con người cũng như biện pháp hoá giải phiền não để con người có được an lạc, từ tâm, thanh tịnh và hạnh phúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nữ Viên Thắng
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- H.Hà
920 ## -
-- Thích Thánh Nghiêm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 368905
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.