Nhập Bồ Tát hạnh (ID: 3518)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01219aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112612.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00694761 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160424s2015 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046127475 |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | NH123B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tịch Thiên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhập Bồ Tát hạnh |
Statement of responsibility, etc. | Tịch Thiên ; Dịch: Trần Ngọc Giao, Thích Nữ Trí Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 346tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên tác Phạn ngữ: Bodhisattvacharyavatara |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những giáo lý của Đức Phật chỉ dẫn hành giả trong quá trình phát Bồ đề tâm, tu học hạnh Bồ tát, làm thế nào để tu tập lục độ vạn hạnh, để thuận tiện dùng những phương thức bố thí, giữ gìn, tịnh hoá cùng tăng trưởng thân thể, tài sản, thiện căn..., trong việc lợi tế quần sinh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nữ Trí Hải |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Ngọc Giao |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Tịch Thiên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 363288 |
-- | 24/04/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.