Giới pháp xuất gia (ID: 3519)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01144aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112612.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00710917 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160819s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046133247 |
Terms of availability | 95000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | GI-462P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tinh Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giới pháp xuất gia |
Statement of responsibility, etc. | Tinh Vân ; Trung Thể dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo ; Công ty Sách Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 346tr. |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tăng sự bách giảng |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những giảng giải của đại sư Tinh Vân về con đường xuất gia hành đạo với các bài: Sơ tâm học đạo, xuất gia giải thoát, tam đàn đại giới, bốn loại oai nghi, năm năm học giới, kết hạ an cư... được trình bày dưới dạng những câu hỏi đáp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách hỏi đáp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trung Thể |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Thơm |
920 ## - | |
-- | Tinh Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 371925 |
-- | 19/08/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.