Khuyên người niệm Phật cầu sinh tịnh độ (ID: 3529)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01118aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112613.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00694751 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160423s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046125785 |
Terms of availability | 69000đ |
-- | 500b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | KH527N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu An Sĩ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khuyên người niệm Phật cầu sinh tịnh độ |
Statement of responsibility, etc. | Chu An Sĩ ; Nguyễn Minh Tiến dịch, chú giải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 254tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | An Sĩ toàn thư |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên tác: Tây quy trực chỉ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giảng giải những giáo lý khuyên người niệm Phật khởi lòng tin sâu vững, dứt sạch nghi ngờ, khởi tâm tin tưởng, phát nguyện cầu sinh, có đủ lòng tin, phát nguyện chân thành chí thiết, trì niệm danh hiệu Phật để được vãng sanh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh Tiến |
Relator term | dịch, chú giải |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Chu An Sĩ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 363285 |
-- | 23/04/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.