Chuyết Chuyết tổ sư ngữ lục (ID: 3546)

000 -LEADER
fixed length control field 01141aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112614.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00767605
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180105s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047433216
-- 1020b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number CH528C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chuyết Chuyết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chuyết Chuyết tổ sư ngữ lục
Statement of responsibility, etc. Dịch: Nguyễn Quang Khải, Thích Nguyên Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thanh Hoá
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thanh Hoá
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 256tr.
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại những bài thuyết pháp của Thiền sư Chuyết Chuyết thể hiện tư tưởng Phật học của Thiền sư trên nhiều phương diện và những đối thoại của Thiền sư với ba vị quan chức cao cấp của triều đình về Phật pháp, nhân cách nhà sư, đức Phật và chư vị Bồ tát
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thuyết pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Quang Khải
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nguyên Đạt
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Linh
920 ## -
-- Chuyết Chuyết
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 401771
-- 05/01/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.