Hạnh phúc cầm tay (ID: 3553)

000 -LEADER
fixed length control field 01193aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112614.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00716290
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160930s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045961520
Terms of availability 49000đ
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number H107P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhất Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hạnh phúc cầm tay
Statement of responsibility, etc. Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 209tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Nguyên tác tiếng Anh: The pocket Thich Nhat Hanh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày ý tưởng và quá trình tìm kiếm hạnh phúc qua bốn giai đoạn là chánh niệm, giác ngộ, cảm xúc và an lạc; cách cai quản năm uẩn trong một con người là sắc, thọ, tưởng, hành, thức và giúp con người loại bỏ những tạp niệm, có giấc ngủ an bình mỗi đêm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chân Hội Nghiêm
Relator term chuyển ngữ
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- TDung
920 ## -
-- Thích Nhất Hạnh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 374324
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.