Duyên (ID: 3558)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01170aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112615.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00762136 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171107s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045957240 |
Terms of availability | 108000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | D527 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bạch Lạc Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Duyên |
Remainder of title | Mọi sự gặp gỡ trên thế gian đều là cửu biệt trùng phùng |
Statement of responsibility, etc. | Bạch Lạc Mai ; Tố Hinh dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Hoàng Tiến |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 426tr. |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Trung: 时间所有相遇都是久别重逢 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những triết lí sâu sắc của tác giả về quan điểm sống cũng như giáo lí nhà Phật, đặc biệt là của Thiền Tông thông qua phân tích những điển tích cũ, hình ảnh người xưa để thấy được chữ "duyên" trong cuộc đời mỗi người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tố Hinh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Ngoan |
920 ## - | |
-- | Bạch Lạc Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 398971 |
-- | 07/11/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.