Vũ Thị Thanh (ID: 356)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging tiếng việt
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number T256
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Thái Quang
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Vũ Thị Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. h.
Name of publisher, distributor, etc. văn hóa
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122
Dimensions 21
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dựa trên kết quả khảo sát định lượng của Đề tài cấp bộ trọng điểm " những đặc điểm cơ bản của hôn nhân Việt Nam và những yếu tố ảnh hưởng"
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tạp chí

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.