Hạnh phúc cầm tay (ID: 3578)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01222aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112616.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00747102 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170704s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045978764 |
Terms of availability | 49000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | H107P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhất Hạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hạnh phúc cầm tay |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nhất Hạnh ; Chân Hội Nghiêm chuyển ngữ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 209tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên tác tiếng Anh: The pocket |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày ý tưởng về hạnh phúc theo quan điểm đạo Phật: qua bốn giai đoạn là chánh niệm, giác ngộ, cảm xúc và an lạc; cách cai quản năm uẩn trong một con người là sắc, thọ, tưởng, hành, thức, từ đó giúp con người loại bỏ những tạp niệm, có giấc ngủ an bình mỗi đêm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chân Hội Nghiêm |
Relator term | chuyển ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Oanh |
-- | Ngoan |
920 ## - | |
-- | Thích Nhất Hạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 390930 |
-- | 04/07/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.