Pháp bảo của sự giải thoát (ID: 3582)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01422aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112616.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00748598 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170718s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046119937 |
Terms of availability | 100000đ |
-- | 500b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3923 |
Item number | PH109B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jé Gampopa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Pháp bảo của sự giải thoát |
Remainder of title | Cẩm nang kinh điển, xác thực và dễ hiểu của Phật giáo Đại thừa của Đại Bồ Tát Tây Tạng thế kỷ 12 |
Statement of responsibility, etc. | Jé Gampopa ; Dịch: Ken... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 470tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Gems of Dharma, jewels of freedom |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những giáo lý của Đại Bồ Tát Tây Tạng về tu tập và trình bày một cách hệ thống toàn bộ con đường tu tập từ lúc khởi tâm cho đến các giai đoạn dấn bước hành trì, bao gồm những điểm cốt yếu của từng giai đoạn, lợi ích cũng như phương thức cần nắm vững để có thể tu tập hành trì một cách chân chánh và hiệu quả |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Tây Tạng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ken |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Holmes, Katia |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanh Liên |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | a |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Đỗ Cao Bảo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 391327 |
-- | 18/07/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.