Lúa và cỏ (ID: 3587)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01053aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112616.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00705300 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160712s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045850909 |
Terms of availability | 22000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | L501V |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Chân Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lúa và cỏ |
Remainder of title | = Rice & grass |
Statement of responsibility, etc. | Thích Chân Quang ; Chuyển ngữ tiếng Anh: Thích Khải Tuệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 84tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giảng giải những điều Đức Phật chỉ dạy về thiện, ác, luật vô thường; chính pháp, tà pháp, mê tín qua hình ảnh ví dụ về lúa và cỏ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách song ngữ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Khải Tuệ |
Relator term | chuyển ngữ tiếng anh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Oanh |
-- | Kiều |
920 ## - | |
-- | Thích Chân Quang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 368778 |
-- | 12/07/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.