Luật hấp dẫn - Bí mật tối cao (ID: 3592)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01236aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112617.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00707144 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160722s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045957530 |
Terms of availability | 59000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | L504H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Som Sujeera |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật hấp dẫn - Bí mật tối cao |
Statement of responsibility, etc. | Som Sujeera ; Diệu Hằng dịch ; Hồng Tú h.đ. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 217tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: The top secret |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải thích rõ ràng về tác động của luật hấp dẫn dựa trên cả tư tưởng của tâm lý học hiện đại và sự thấu đạt những giáo lý của đạo Phật, khuyến khích con người quan tâm hơn đến suy nghĩ của bản thân, khẳng định sức mạnh của cảm xúc trong trí óc con người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật hấp dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Tú |
Relator term | h.đ. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diệu Hằng |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Som Sujeera |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 368887 |
-- | 22/07/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.