Chứng đạo ca - Trực chỉ đề cương (ID: 3595)

000 -LEADER
fixed length control field 01080aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112617.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00752067
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170815s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046147091
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3
Item number CH556Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huyền Giác
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chứng đạo ca - Trực chỉ đề cương
Remainder of title Trường Phật học TP. Hồ Chí Minh. Giáo án Cao đẳng Phật học
Statement of responsibility, etc. Nguyên tác: Huyền Giác ; Từ Thông biên dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 7
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 213tr.
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 183-213
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những lời giảng về tác phẩm "Chứng đạo ca" của Thiền sư Huyền Giác ca ngợi đạo Phật, giải thích về giáo lí đạo Phật, về việc tu nhân tích đức của các phật tử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ Thông
Relator term biên dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Nga
920 ## -
-- Huyền Giác
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 393909
-- 15/08/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.