Bàn về hạnh phúc (ID: 3598)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01274aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112617.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00753789 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170829s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045980606 |
Terms of availability | 79000đ |
-- | 1500b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | B105V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ricard, Matthieu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bàn về hạnh phúc |
Statement of responsibility, etc. | Matthieu Ricard ; Lê Việt Liên dịch ; Nguyễn Quang Chiến h.đ. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 410tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Pháp: Plaidoyer pour le bonheur |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Xác định giá trị của hạnh phúc được nuôi dưỡng bằng cảm xúc với lòng vị tha, sự khiêm nhường, vượt qua gian nan bão tố, nuôi dưỡng hạnh phúc bằng sự lạc quan. Phân tích những cảm xúc gây rối loạn tâm trí như tham vọng, hận thù, ghen tức... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Việt Liên |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quang Chiến |
Relator term | h.đ. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Oanh |
-- | Nga |
920 ## - | |
-- | Ricard, Matthieu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 394773 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.