Báo điện tử với vấn đề xây dựng và phát triển nền văn hoá Việt Nam (ID: 36)

000 -LEADER
fixed length control field 01270aam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00701826
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190527145309.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160615s2016 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHVH
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 070.44930609597
Item number B108Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Sơn Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Báo điện tử với vấn đề xây dựng và phát triển nền văn hoá Việt Nam
Remainder of title LATS Báo chí học: 62.32.01.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Sơn Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 176tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 30cm
Accompanying material 1 tt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 19/03/2016
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 167-176. - Phụ lục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về báo chí, báo điện tử và văn hoá. Phân tích thực trạng và đánh giá và đưa ra những giải pháp khuyến nghị đối với vấn đề xây dựng và phát triển nền văn hoá Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn hoá
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Báo điện tử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TS
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2019-05-27 070.44930609597 B108Đ 6789 2019-05-27 2019-05-27 Tai lieu