000 -LEADER |
fixed length control field |
01270aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00701826 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190527145309.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160615s2016 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHVH |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
070.44930609597 |
Item number |
B108Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Sơn Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo điện tử với vấn đề xây dựng và phát triển nền văn hoá Việt Nam |
Remainder of title |
LATS Báo chí học: 62.32.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Sơn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ; Ngày bảo vệ: 19/03/2016 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 167-176. - Phụ lục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn về báo chí, báo điện tử và văn hoá. Phân tích thực trạng và đánh giá và đưa ra những giải pháp khuyến nghị đối với vấn đề xây dựng và phát triển nền văn hoá Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Báo điện tử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Việt Nam |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |