Dùng thiền tâm thay thế phiền tâm (ID: 3600)

000 -LEADER
fixed length control field 01185aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112617.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00753786
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170829s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045975954
Terms of availability 44000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number D513T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thánh Nghiêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Dùng thiền tâm thay thế phiền tâm
Statement of responsibility, etc. Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 6
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 154tr.
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách Phật pháp ứng dụng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Chan in the workplace
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo lí của đạo Phật về những bí quyết làm việc hiệu quả và giao tiếp tốt trong cơ quan cũng như nhìn nhận đúng giá trị cuộc sống thông qua cách luyện tập và quan sát thế giới bằng thiền tâm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thiền
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Quang Định
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Oanh
-- Nga
920 ## -
-- Thích Thánh Nghiêm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 394774
-- 29/08/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.