Nhà máy sản xuất niềm vui (ID: 3604)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01126aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112618.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00754442 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170905s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045984550 |
Terms of availability | 55000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | NH100M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhà máy sản xuất niềm vui |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Mạnh Hùng |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2 có bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 243tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bao gồm những câu chuyện rất đời thường, rất nhân văn và thực tế giúp bạn cảm nhận hạnh phúc thật giản đơn: Học cách biết cho đi và buông xả, chánh niệm để có hạnh phúc và bình an, từ bi mang lại nhiều hạnh phúc... và mười thông điệp ấn tượng giúp ta sống mạnh mẽ và hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Mạnh Hùng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 394956 |
-- | 05/09/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.