Hạnh phúc Minh Trần (ID: 3605)

000 -LEADER
fixed length control field 01215aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112618.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00754509
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170906s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045980033
Terms of availability 68000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number H107P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hạnh Tuệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hạnh phúc Minh Trần
Remainder of title Sách tham khảo dành cho tăng ni, Phật tử
Statement of responsibility, etc. Hạnh Tuệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 395tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những giảng giải về giáo pháp đạo Phật của tác giả giúp ta thấy được giá trị chân thực của con người và cuộc sống, giúp con người có lựa chọn lối sống đúng đắn và đem đến lợi ích cho bản thân và mọi người thông qua việc tìm hiểu về Đức Phật và triết lý bình đẳng; pháp số kỳ diệu; cách tìm niềm vui cho mình; sự cần thiết phải tu tập; giá trị chân thật của con người...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Oanh
-- Nga
920 ## -
-- Hạnh Tuệ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 394933
-- 06/09/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.