An lạc từ tâm (ID: 3606)

000 -LEADER
fixed length control field 01217aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112618.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00754434
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170905s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045976685
Terms of availability 49000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original chi
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number A105L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thánh Nghiêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title An lạc từ tâm
Statement of responsibility, etc. Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 7
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238tr.
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách Phật pháp ứng dụng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: True joy
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu, phân tích các khía cạnh khách quan khiến con người không được hạnh phúc như cái khổ của sinh, lão, bệnh, tử... để từng bước dẫn dắt con người vượt lên đau khổ, có thái độ sống đúng đắn, tìm được "hạnh phúc đích thực"
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hạnh phúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Quang Định
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hải
920 ## -
-- Thích Thánh Nghiêm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 394979
-- 05/09/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.