Nhà máy sản xuất niềm vui (ID: 3607)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01230aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112618.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00754432 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170905s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045982297 |
Terms of availability | 45000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | NH100M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mạnh Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhà máy sản xuất niềm vui |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Mạnh Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 158tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bao gồm những câu chuyện rất đời thường, thực tế về giáo lý Đạo Phật trong cuộc sống giúp người đọc cảm nhận hạnh phúc thật giản đơn, không có gì phức tạp, khó khăn chỉ cần biết học cách cho đi và buông xả, sống chánh niệm với những phút giây hiện tại: Buông và hạnh phúc, chánh niệm để có hạnh phúc và bình an, chắp tay có ngay hạnh phúc, liều thuốc hạnh phúc, từ bi mang lại nhiều hạnh phúc... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Hương |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Mạnh Hùng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 395006 |
-- | 05/09/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.