Năng đoạn kim cương (ID: 3608)

000 -LEADER
fixed length control field 01358aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112618.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00754729
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170907s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045975855
Terms of availability 89000đ
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number N116Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Roach, Geshe Michael
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Năng đoạn kim cương
Remainder of title Áp dụng giáo lý của Đức Phật vào quản trị doanh nghiệp và đời sống
Statement of responsibility, etc. Geshe Michael Roach ; Trần Tuấn Mẫn dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 12
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: The diamond cutter - The Buddha on strategies for managing your business and your life
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những giáo lý của Đức Phật được áp dụng vào quản trị doanh nghiệp và cuộc sống. Những triết lí của Đạo Phật về kinh doanh và việc sử dụng những tiềm năng của con người phát triển doanh nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản trị doanh nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Tuấn Mẫn
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Oanh
-- TDung
920 ## -
-- Roach, Geshe Michael
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 394835
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.