A hàm kinh Phật giáo sở ngôn (ID: 3609)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01003aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112618.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00755139 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 170911s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046148364 |
Terms of availability | 52000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.382 |
Item number | A100H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Thiện |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | A hàm kinh Phật giáo sở ngôn |
Statement of responsibility, etc. | Minh Thiện b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 298tr. |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Phật học phổ quang |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 295-297 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu sơ lược nội dung, quá trình hình thành cũng như sự truyền thừa của Kinh A hàm. Những lời Phật dạy trong Kinh Trường A hàm, Trung A hàm và một số đặc điểm trong Kinh A hàm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh A hàm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỷ |
-- | Hảo |
920 ## - | |
-- | Minh Thiện |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 395152 |
-- | 11/09/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.