Cõi Phật đâu xa (ID: 3624)

000 -LEADER
fixed length control field 01032aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112620.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00712630
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160901s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046827429
Terms of availability 138000đ
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number C428P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Hồng Ngọc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cõi Phật đâu xa
Remainder of title Thấp thoáng lời Kinh Duy ma cật
Statement of responsibility, etc. Đỗ Hồng Ngọc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Sách Phương Nam
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 272tr.
Dimensions 17cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những giáo lí về tu hành một số điều trong kinh Duy ma cật giúp Phật tử hiểu được chân lí của việc tu hành và hiểu được cõi Phật ở ngay quanh ta
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh Duy ma cật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tu hành
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- oanh
-- oanh
920 ## -
-- Đỗ Hồng Ngọc
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 372939
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.