Hướng đến Chân - Thiện - Nhẫn (ID: 3628)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00968aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112620.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00714793 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160920s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045855027 |
Terms of availability | 35000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | H561Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiên Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng đến Chân - Thiện - Nhẫn |
Statement of responsibility, etc. | Thiên Tùng, Nguyễn Trung Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chia sẻ kinh nghiệm tu tập giúp bạn đọc ngày càng hoàn thiện nhân cách, phẩm hạnh trở thành một người hữu dụng, giúp ích cho xã hội, mang lại niềm vui, hạnh phúc cho chính mình |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Trung Long |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Thu Hà |
920 ## - | |
-- | Thiên Tùng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 374246 |
-- | 20/09/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.