Đối thoại giữa Đức Phật và gã chăn cừu (ID: 3631)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00970aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112620.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00714728 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160920s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045965788 |
Terms of availability | 75000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | Đ452T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Nguyên Phước |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đối thoại giữa Đức Phật và gã chăn cừu |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Nguyên Phước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 359tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài tiểu luận giáo lí của đạo Phật về cuộc sống thiền, thời gian, những điều thiện - ác, sự tương quan giữa đạo Phật và khoa học, giáo lí căn bản của đạo Phật... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Quỳnh |
920 ## - | |
-- | Trịnh Nguyên Phước |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 373904 |
-- | 20/09/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.