Tu trong công việc (ID: 3636)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01162aam a22002898a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112621.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00715078 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160922s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045957967 |
Terms of availability | 44000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | T500T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thánh Nghiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tu trong công việc |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 178tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 20cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bộ sách Phật pháp ứng dụng |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng Anh: Return to the reality of self |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chia sẻ những ứng dụng trí tuệ của giáo lí đạo Phật vào đời sống, công việc; phương pháp ứng xử trong giao tiếp cũng như một số nguyên tắc hợp tác đoàn thể |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Công việc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Quang Định |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Thích Thánh Nghiêm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 373858 |
-- | 22/09/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.