Delog hành trình tới các cõi bên kia cái chết (ID: 3638)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01384aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112621.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00715974 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160928s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046133544 |
Terms of availability | 56000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3423 |
Item number | D201H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dawa Drolma, Delog |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Delog hành trình tới các cõi bên kia cái chết |
Statement of responsibility, etc. | Delog Dawa Drolma ; Dịch: Richard Barron, Liên Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nguyên tác: Delog: Journey to realms beyond death; Tên sách tiếng Anh: Delog Dawa Drolma. - Richard Borron dịch sang Anh ngữ từ tiếng Tây Tạng dưới sự hướng dẫn của Đức Tôn Quý Chagdud Tulku Rinpoche |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu những trải nghiệm tinh tế trong tiến trình tới các cõi bên kia cái chết và giải thích về những trạng thái giữa cái chết và sự tái sinh: Núi huy hoàng màu đồng đỏ, những quán chiếu trong tấm gương pha lê, núi Potala, Yulokod, cầu thang đưa tới giải thoát |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chết |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Liên Hoa |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Baron, Richard |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Ngoan |
920 ## - | |
-- | Dawa Drolma, Delog |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 374678 |
-- | 28/09/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.