Ấn Quang đại sư gia ngôn lục (ID: 3645)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00958aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112622.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00717193 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 161011s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045855980 |
-- | 5000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | Â121Q |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ấn Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ấn Quang đại sư gia ngôn lục |
Statement of responsibility, etc. | Như Hoà dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 460tr., 6tr. màu |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về phương pháp tu tịnh độ. Luận về sanh tử, nhân quả, phân định giới hạn giữa thiền và tịnh, giải quyết những nghi hoặc thường gặp và khuyên nhủ các tín đồ tu tại gia |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Như Hoà |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Oanh |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Ấn Quang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 375133 |
-- | 11/10/2016 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.