Phước Huệ Song Tu giảng luận (ID: 3653)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01062aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112623.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00763313 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171114s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046142928 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 293.4444 |
Item number | PH557H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Như Pháp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phước Huệ Song Tu giảng luận |
Statement of responsibility, etc. | Như Pháp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 143tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Tịnh độ Cư sĩ Phật hội Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nội dung về thảo luận vấn đề tu Phước và tu Huệ: Định danh tu Phước vô lậu; tu Phước để thực hiện chủ nghĩa Từ-bi; tu Phước để học Đại thừa; định danh tu Huệ; tu Huệ để hàng phục vọng tâm, an trụ Chơn tâm và trợ duyên tu chứng; tu Huệ để tham thiền... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thủy |
-- | Quỳnh |
920 ## - | |
-- | Như Pháp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 399397 |
-- | 14/11/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.