Thành tâm để thành công (ID: 3658)

000 -LEADER
fixed length control field 01411aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112623.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00724580
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161219s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045957974
Terms of availability 45000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.3444
Item number TH107T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thánh Nghiêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thành tâm để thành công
Statement of responsibility, etc. Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động ; Công ty Sách Thái Hà
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 161tr.
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách Phật pháp ứng dụng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: The need for gentleness and harmony
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những lời giảng của bậc chân sư về những điều rất gần gũi với chúng ta như cách sử dụng người tài, luân lý làm việc nơi công sở, cách sống trong thế giới mới và phương pháp tập trung giải quyết những vấn đề trong doanh nghiệp phải luôn hướng tới sự thành tâm, lòng tín nghĩa và danh dự cùng một số bí quyết để lãnh đạo tốt mà vẫn giữ tâm yên bình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Thành công
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Quang Định
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- V.Anh
-- Hương
920 ## -
-- Thích Thánh Nghiêm
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 379443
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.