tổ chức đời sống vật chất những năm đầu sau kết hôn trong gia đình nông thôn miền Bắc giai đoạn 1960-1975 (ID: 366)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Language of cataloging tiếng việt
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number T258
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phí Hải Nam
245 ## - TITLE STATEMENT
Title tổ chức đời sống vật chất những năm đầu sau kết hôn trong gia đình nông thôn miền Bắc giai đoạn 1960-1975
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. h.
Name of publisher, distributor, etc. thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 323
Dimensions 21
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. phân tích về việc tổ chức cuộc sống của các cặp vợ chồng vào những năm đầu sau kết hôn ở nông thôn miền Bắc giai đoạn 1960-1975

942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tạp chí

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.