Mẫu Trầu ngữ lục (ID: 3664)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00969aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112624.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00765453 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 171206s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046839378 |
Terms of availability | 15000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 294.3444 |
Item number | M125T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiên Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mẫu Trầu ngữ lục |
Statement of responsibility, etc. | Thiên Long sưu tập |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 75tr. |
Other physical details | tranh vẽ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên thật tác giả: Nguyễn Trung Long |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 67-73 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những lời răn dạy của Mẫu Trầu - một bậc thánh tăng với những giảng giải về bát nhã tâm kinh, kệ pháp, huấn từ, tình thương nhân loại, cái đẹp của người tu tập |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Nga |
920 ## - | |
-- | Thiên Long |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 400736 |
-- | 06/12/2017 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.