Chuyển hoá nỗi đau phản bội (ID: 3670)

000 -LEADER
fixed length control field 01177aam a22002898a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112624.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00726489
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 170104s2016 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045521175
Terms of availability 58000đ
-- 3000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 294.34441
Item number CH527H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Phước Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chuyển hoá nỗi đau phản bội
Statement of responsibility, etc. Thích Phước Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội ; Nhà sách Limbooks
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 217tr.
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Phật pháp ứng dụng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên thật tác giả: Lê Thanh Tròn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giảng giải những giáo lý của Đạo Phật về tình yêu - hôn nhân - gia đình giúp chúng ta chiêm nghiệm, rút ra những điều bổ ích và điều chỉnh những hạn chế của bản thân để chung sống hoà hợp, an vui và hạnh phúc trọn đời
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tình yêu
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Gia đình
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hôn nhân
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỷ
-- Hương
920 ## -
-- Thích Phước Tiến
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 379925
-- 04/01/2017
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.